Có 2 kết quả:
惩恶劝善 chéng è quàn shàn ㄔㄥˊ ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ • 懲惡勸善 chéng è quàn shàn ㄔㄥˊ ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ
chéng è quàn shàn ㄔㄥˊ ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 懲惡揚善|惩恶扬善[cheng2 e4 yang2 shan4]
Bình luận 0
chéng è quàn shàn ㄔㄥˊ ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 懲惡揚善|惩恶扬善[cheng2 e4 yang2 shan4]
Bình luận 0